Có 2 kết quả:
扬长避短 yáng cháng bì duǎn ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄨㄢˇ • 揚長避短 yáng cháng bì duǎn ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄨㄢˇ
yáng cháng bì duǎn ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster strengths and avoid weaknesses (idiom)
(2) to play to one's strengths
(2) to play to one's strengths
Bình luận 0
yáng cháng bì duǎn ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster strengths and avoid weaknesses (idiom)
(2) to play to one's strengths
(2) to play to one's strengths
Bình luận 0